I. Giới thiệu
Trong nhiều lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, thanh toán thương mại và nghiên cứu khoa học, việc đo lưu lượng chất lỏng một cách chính xác là rất quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về đo lưu lượng chất lỏng độ chính xác cao, chúng tôi đã cho ra đời thiết bị hiệu chuẩn chất lỏng dành riêng cho dải cỡ DN10 - DN1000. Thiết bị được thiết kế và sản xuất theo đúng tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng các yêu cầu của hệ thống chất lượng ISO và đã được cấp chứng nhận CNAS, cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn và khả năng truy xuất nguồn gốc đáng tin cậy cho phép đo lưu lượng chất lỏng.
II. Tổng quan thiết bị
Thiết bị hiệu chuẩn chất lỏng này tích hợp công nghệ và quy trình tiên tiến, áp dụng thiết kế dạng mô-đun, đảm bảo tính ổn định, độ chính xác và khả năng mở rộng của thiết bị. Thiết bị có nhiều chế độ làm việc và có thể linh hoạt thích ứng với nhu cầu hiệu chuẩn của các loại đồng hồ đo lưu lượng chất lỏng khác nhau, bao gồm các loại phổ biến như đồng hồ đo lưu lượng khối lượng, đồng hồ đo lưu lượng tua-bin, đồng hồ đo lưu lượng điện từ, đồng hồ đo lưu lượng xoáy, v.v.
III. Nguyên lý hoạt động
Phương pháp khối lượng tĩnh
Trong trạng thái tĩnh, khối lượng chất lỏng thu thập được trong container trong một khoảng thời gian sẽ được cân bằng cân điện tử độ chính xác cao, sau đó tính toán giá trị lưu lượng dựa trên mối quan hệ giữa khối lượng và thời gian. Phương pháp này đo trực tiếp khối lượng, tránh ảnh hưởng của sự thay đổi mật độ chất lỏng đến phép đo thể tích. Phương pháp này có độ chính xác cao, phù hợp với các nhiệm vụ hiệu chuẩn có lưu lượng nhỏ và yêu cầu độ chính xác cực cao, đặc biệt trong dải kích cỡ từ DN10 đến DN1000.
Phương pháp lưu lượng kế tiêu chuẩn
Một lưu lượng kế lưu lượng tiêu chuẩn độ chính xác cao được sử dụng làm chuẩn để truyền giá trị, sao cho chất lỏng được đo lần lượt đi qua lưu lượng kế tiêu chuẩn và lưu lượng kế đang được kiểm định trong cùng một khoảng thời gian liên tục. Bằng cách so sánh tín hiệu lưu lượng đầu ra của hai thiết bị, ta tính được sai số đo của lưu lượng kế đang được kiểm định. Phương pháp lưu lượng kế tiêu chuẩn có ưu điểm là phạm vi đo rộng và vận hành đơn giản, có thể nhanh chóng hiệu chuẩn các lưu lượng kế với cỡ ống và dải lưu lượng khác nhau. Lưu lượng kế tiêu chuẩn được sử dụng trong thiết bị này có cấp chính xác lên đến 0,1, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong việc truyền giá trị.
IV. Cấu trúc thiết bị
(I) Hệ thống cấp chất lỏng
Bao gồm bồn chứa chất lỏng, bơm ly tâm, bộ lọc, v.v., cung cấp nguồn chất lỏng ổn định cho toàn bộ thiết bị. Bồn chứa chất lỏng được thiết kế dung tích lớn để đáp ứng nhu cầu làm việc hiệu chuẩn liên tục trong thời gian dài. Bơm ly tâm có chức năng điều chỉnh tốc độ biến tần, có thể điều chỉnh lưu lượng chất lỏng linh hoạt theo các nhiệm vụ hiệu chuẩn khác nhau. Bộ lọc thực hiện quá trình lọc nhiều cấp đối với chất lỏng, loại bỏ các tạp chất, đảm bảo chất lỏng đi vào đường ống hiệu chuẩn là sạch, tránh gây hư hại cho đồng hồ đo lưu lượng và thiết bị.
(II) Hệ thống điều chỉnh lưu lượng
Lưu lượng dòng chất lỏng được kiểm soát chính xác thông qua các van điều tiết, bộ biến tần và các thiết bị khác. Van điều tiết sử dụng van điện điều chỉnh độ chính cao với tốc độ phản hồi nhanh và độ điều chỉnh chính xác cao. Bộ biến tần được sử dụng kết hợp với bơm ly tâm để điều chỉnh tốc độ bơm theo thời gian thực dựa trên nhu cầu lưu lượng thực tế, từ đó đạt được sự điều chỉnh liên tục và mượt mà của lưu lượng, đáp ứng yêu cầu ổn định lưu lượng trong các điều kiện hiệu chuẩn khác nhau.
(III) Hệ thống kẹp đồng hồ đo
Các thông số kỹ thuật khác nhau của kẹp đồng hồ được thiết kế phù hợp cho việc lắp đặt các đồng hồ đo lưu lượng có đường kính khác nhau từ DN10 đến DN1000. Kẹp đồng hồ áp dụng cấu trúc kẹp nhanh, có thể dễ dàng và nhanh chóng thực hiện việc lắp đặt và tháo dỡ đồng hồ đo lưu lượng cần kiểm định, nâng cao hiệu suất công tác hiệu chuẩn. Đồng thời, kẹp đồng hồ có khả năng kín tốt, đảm bảo không xảy ra rò rỉ khi chất lỏng lưu thông, đảm bảo độ chính xác của quá trình hiệu chuẩn.
(IV) Hệ thống đảo chiều
Nó được sử dụng để điều khiển hướng dòng chảy của chất lỏng và thực hiện việc chuyển đổi giữa chuẩn và lưu lượng kế cần kiểm định. Hệ thống đảo chiều sử dụng van đảo chiều độ chính xác cao, thời gian phản ứng ngắn và thao tác đảo chiều đáng tin cậy. Khi hiệu chuẩn bằng phương pháp khối lượng tĩnh và phương pháp thể tích tĩnh, van đảo chiều được dùng để kiểm soát chính xác chất lỏng đi vào bình chứa chuẩn hoặc lưu lượng kế cần kiểm định, đảm bảo độ chính xác của thời gian đo, từ đó nâng cao độ chính xác của kết quả hiệu chuẩn.
(V) Hệ thống đường ống
Nó được làm bằng ống thép không gỉ chất lượng cao, và kết nối đường ống sử dụng kết hợp giữa hàn và nối bích để đảm bảo độ kín và khả năng chịu áp lực của đường ống. Hệ thống đường ống được bố trí hợp lý theo các nguyên lý làm việc và dải lưu lượng khác nhau, đồng thời thiết lập các điểm đo áp suất và nhiệt độ cần thiết để giám sát trạng thái làm việc của chất lỏng trong thời gian thực và cung cấp các thông số bù trừ chính xác cho tính toán lưu lượng.
(VI) Hệ thống điều khiển
Thiết bị được trang bị hệ thống điều khiển tự động tiên tiến, có thể thực hiện toàn bộ quá trình điều khiển tự động bao gồm khởi động, dừng, điều chỉnh lưu lượng, vận hành đảo chiều, thu thập và xử lý dữ liệu, cũng như xác định kết quả hiệu chuẩn. Hệ thống điều khiển sử dụng PLC công nghiệp làm bộ điều khiển trung tâm, và được vận hành và giám sát thông qua giao diện người-máy (HMI). Thông qua HMI, các nhân viên vận hành có thể dễ dàng cài đặt các thông số hiệu chuẩn, bắt đầu quy trình hiệu chuẩn, đồng thời theo dõi theo thời gian thực nhiều loại dữ liệu và đồ thị trong quá trình hiệu chuẩn. Đồng thời, hệ thống điều khiển còn có chức năng lưu trữ và quản lý dữ liệu hoàn chỉnh, có thể tự động lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn vào cơ sở dữ liệu để truy vấn và phân tích thống kê sau này.
(VII) Các thiết bị đo tiêu chuẩn
Theo nguyên lý làm việc khác nhau, thiết bị được trang bị cân khối lượng chuẩn độ chính xác cao và các dụng cụ đo thể tích chuẩn. Cân khối lượng chuẩn sử dụng sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng quốc tế với độ chính xác hơn một phần mười nghìn, đáp ứng yêu cầu độ chính xác cao của phương pháp khối lượng tĩnh đối với phép đo khối lượng. Dụng cụ đo thể tích chuẩn được hiệu chuẩn bởi cơ quan đo lường chuyên nghiệp, độ bất ổn thể tích tốt hơn 0,05%, đảm bảo độ chính xác đo lường của phương pháp thể tích tĩnh.
V. Chỉ tiêu hiệu suất
(I) Phạm vi đo lường
Thiết bị này có thể phủ phạm vi đường kính từ DN10 - DN1000, phạm vi đo lưu lượng là từ 0,01m 3 /h đến 10000m 3 /h, có thể đáp ứng nhu cầu hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng chất lỏng tại hầu hết các môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm.
(II) Độ bất định đo lường
Trong toàn bộ dải đo, độ không đảm bảo mở rộng của thiết bị tốt hơn 0.1% (k = 2). Đối với lưu lượng nhỏ (DN10 - DN100), khi sử dụng phương pháp khối lượng tĩnh, độ không đảm bảo mở rộng có thể đạt tới 0.05% (k = 2); đối với lưu lượng lớn (DN100 - DN1000), khi sử dụng phương pháp thể tích tĩnh và phương pháp bảng tiêu chuẩn, độ không đảm bảo mở rộng lần lượt tốt hơn 0.05% (k = 2) và 0.2% (k = 2).
(III) Độ ổn định
Độ ổn định hoạt động dài hạn của thiết bị tốt hơn 0.2%, đảm bảo cung cấp các giá trị ổn định và đáng tin cậy trong suốt quá trình hiệu chuẩn liên tục dài ngày. Nhờ lựa chọn kỹ lưỡng và thiết kế tối ưu các thành phần chính, đồng thời áp dụng công nghệ bù nhiệt độ và áp suất tiên tiến, ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến kết quả đo đã được giảm thiểu hiệu quả, đảm bảo độ ổn định của thiết bị.
(IV) Độ lặp lại
Sai số lặp lại phép đo nhỏ hơn 0,05%, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của các kết quả hiệu chuẩn nhiều lần đối với cùng một đồng hồ đo lưu lượng đang được kiểm tra. Điều này là nhờ vào hệ thống đo lường độ chính xác cao, kiểm soát lưu lượng ổn định và thuật toán điều khiển tự động tiên tiến của thiết bị, giúp giảm hiệu quả sự can thiệp của các yếu tố con người và nhiễu hệ thống lên kết quả đo.
VI. Tuân thủ hệ thống chất lượng ISO và chứng nhận CNAS
(I) Hệ thống chất lượng ISO
Thiết bị hiệu chuẩn dạng lỏng này tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu tiêu chuẩn của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 trong suốt quá trình từ thiết kế và phát triển, mua sắm nguyên vật liệu, sản xuất, kiểm tra và thử nghiệm đến dịch vụ hậu mãi. Trong giai đoạn thiết kế, chúng tôi đã xem xét đầy đủ nhu cầu của khách hàng và các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời thực hiện đánh giá rủi ro và thiết kế độ tin cậy chi tiết; trong khâu mua sắm nguyên vật liệu, chúng tôi sàng lọc và kiểm toán kỹ lưỡng các nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng các linh kiện và vật liệu mua vào đáp ứng yêu cầu; trong quá trình sản xuất, chúng tôi áp dụng kỷ luật quy trình và các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, từng công đoạn đều được kiểm tra kỹ lưỡng; về kiểm tra và thử nghiệm, chúng tôi được trang bị thiết bị thử nghiệm hiện đại và nhân viên kiểm tra chuyên nghiệp để thực hiện các bài kiểm tra hiệu suất toàn diện và kiểm tra chất lượng thiết bị; đội ngũ dịch vụ hậu mãi sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng mọi lúc, giải quyết kịp thời các vấn đề mà khách hàng gặp phải trong quá trình sử dụng, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Nhờ thực hiện hệ thống quản lý chất lượng ISO, chất lượng và độ tin cậy cao của thiết bị được đảm bảo, cung cấp cho khách hàng sản phẩm đáng tin cậy và dịch vụ chất lượng.
(II) Chứng nhận CNAS
Thiết bị đã hoàn toàn vượt qua quy trình chứng nhận của Dịch vụ Công nhận Quốc gia Trung Quốc về Đánh giá Sự phù hợp (CNAS). Quy trình chứng nhận CNAS tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và quy định quốc tế, đồng thời tiến hành đánh giá toàn diện và chi tiết về năng lực đo lường, trình độ chuyên môn của nhân sự và hệ thống quản lý. Về năng lực đo lường, sau nhiều lần kiểm tra và xác minh tại chỗ bởi các tổ chức có thẩm quyền, đã chứng minh rằng tất cả các chỉ số hiệu suất của thiết bị đều đáp ứng các yêu cầu theo tiêu chuẩn liên quan; về trình độ chuyên môn của nhân sự, tất cả các nhân viên tham gia vận hành và hiệu chuẩn thiết bị đều đã trải qua đào tạo chuyên nghiệp, có chứng chỉ phù hợp và kinh nghiệm thực tiễn phong phú; về hệ thống quản lý, đã xây dựng đầy đủ sổ tay quản lý chất lượng, tài liệu quy trình và hướng dẫn vận hành nhằm đảm bảo mọi công việc đều được thực hiện theo đúng quy định. Việc vượt qua chứng nhận CNAS cho thấy kết quả đo lường của thiết bị hiệu chuẩn chất lỏng này được công nhận và có độ tin cậy cao trên phạm vi quốc tế, có thể cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn đáng tin cậy cho khách hàng, đáp ứng nhu cầu về khả năng truy xuất nguồn gốc đo lường của khách hàng trên cả thị trường trong nước và quốc tế.
Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng chất lỏng DN10 - DN1000 này đáp ứng các yêu cầu của hệ thống chất lượng ISO và chứng nhận CNAS nhờ vào ý tưởng thiết kế tiên tiến, nguyên lý hoạt động đáng tin cậy, cấu trúc tinh vi, các chỉ số hiệu suất xuất sắc và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đồng thời cung cấp giải pháp hiệu chuẩn lưu lượng chất lỏng độ chính xác cao và độ tin cậy cao cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi sẽ tiếp tục cam kết đổi mới công nghệ và tối ưu hóa sản phẩm, cung cấp cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt hơn, hỗ trợ các ngành công nghiệp khác nhau đạt được trình độ phát triển cao hơn trong lĩnh vực đo lưu lượng chất lỏng.
Bản quyền © Kaifeng Kamboda Industrial Instrument Co., Ltd. Tất cả các quyền được bảo lưu - Chính sách bảo mật